Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
mai mối


I đg. Làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát). Nhờ người mai mối.

II d. (id.). Người làm mối trong việc hôn nhân (nói khái quát).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.